Có 1 kết quả:
拌嘴 bàn zuǐ ㄅㄢˋ ㄗㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cãi nhau, cãi vã
Từ điển Trung-Anh
(1) to bicker
(2) to squabble
(3) to quarrel
(2) to squabble
(3) to quarrel
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0